Từ điển Thiều Chửu
曚 - mông
① Mông lông 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.

Từ điển Trần Văn Chánh
曚 - mông
【曚曨】mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曚 - mông
Tối tăm.


曚曨 - mông lung || 曚昧 - mông muội ||